Có 1 kết quả:

耕耘 gēng yún ㄍㄥ ㄩㄣˊ

1/1

gēng yún ㄍㄥ ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plowing and weeding
(2) farm work
(3) fig. to work or study diligently

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0