Có 1 kết quả:
耕耘 gēng yún ㄍㄥ ㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plowing and weeding
(2) farm work
(3) fig. to work or study diligently
(2) farm work
(3) fig. to work or study diligently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0